Có 2 kết quả:

低地軌道 dī dì guǐ dào ㄉㄧ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ低地轨道 dī dì guǐ dào ㄉㄧ ㄉㄧˋ ㄍㄨㄟˇ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 近地軌道|近地轨道[jin4 di4 gui3 dao4]

Từ điển Trung-Anh

see 近地軌道|近地轨道[jin4 di4 gui3 dao4]